Có 3 kết quả:

优美 yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ優美 yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ幽美 yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ

1/3

Từ điển phổ thông

đẹp, tao nhã

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful
(2) fine
(3) elegant

Từ điển phổ thông

đẹp, tao nhã

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful
(2) fine
(3) elegant

yōu měi ㄧㄡ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of a location) beautiful and tranquil